Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dưỡng dục


(từ cũ, nghĩa cũ) nourrir et élever
Dưỡng dục con cái
nourrir et élever ses enfants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.